Radeon R7 M265 vs RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M265
2014
4 GB DDR3
1.30

RX 550X (di động) vượt qua R7 M265 với mức trọn vẹn là 334% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1023605
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.28
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTopazPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz1100 MHz
Tần số Boost825 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture23.5251.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs816
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M265 1.30
RX 550X (di động) 5.64
+334%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M265 1882
RX 550X (di động) 5345
+184%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M265 6175
RX 550X (di động) 14520
+135%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M265 1336
RX 550X (di động) 3688
+176%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M265 8402
RX 550X (di động) 20039
+139%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M265 và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−85.7%
26
+85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−267%
10−12
+267%
Hogwarts Legacy 5−6
−120%
10−12
+120%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−267%
10−12
+267%
Far Cry 5 1−2
−2000%
21
+2000%
Fortnite 4−5
−750%
30−35
+750%
Forza Horizon 4 7−8
−271%
24−27
+271%
Hogwarts Legacy 5−6
−120%
10−12
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
Valorant 30−35
−94.1%
65−70
+94.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−217%
95−100
+217%
Cyberpunk 2077 3−4
−267%
10−12
+267%
Dota 2 16−18
−212%
53
+212%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18
+1700%
Fortnite 4−5
−750%
30−35
+750%
Forza Horizon 4 7−8
−271%
24−27
+271%
Grand Theft Auto V 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Hogwarts Legacy 5−6
−120%
10−12
+120%
Metro Exodus 2−3
−450%
10−12
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−122%
20
+122%
Valorant 30−35
−94.1%
65−70
+94.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−267%
10−12
+267%
Dota 2 16−18
−188%
49
+188%
Far Cry 5 1−2
−1400%
15
+1400%
Forza Horizon 4 7−8
−271%
24−27
+271%
Hogwarts Legacy 5−6
−120%
10−12
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−85.7%
13
+85.7%
Valorant 30−35
−94.1%
65−70
+94.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−750%
30−35
+750%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 9−10
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−450%
40−45
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−350%
35−40
+350%
Valorant 6−7
−967%
60−65
+967%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Forza Horizon 4 3−4
−333%
12−14
+333%
Hogwarts Legacy 1−2
−500%
6−7
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−450%
10−12
+450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 7−8
−314%
27−30
+314%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R7 M265 và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 5.64
Mức độ mới 20 Tháng 5 2014 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R7 M265 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): hiệu năng cao hơn 333.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M265 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M265
Radeon R7 M265
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 116 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M265 hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.