Radeon R7 M260 vs R5 (Stoney Ridge)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M260
2014
4 GB DDR3
1.14

R5 (Stoney Ridge) vượt qua R7 M260 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1040999
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.23
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaTopazStoney Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân940 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost980 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu12-45 Watt
Tốc độ xử lý texture23.52không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (FL 12_0)
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M260 1.14
R5 (Stoney Ridge) 1.26
+10.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M260 1897
+50.1%
R5 (Stoney Ridge) 1264

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M260 5425
+62.1%
R5 (Stoney Ridge) 3346

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M260 1067
+38.2%
R5 (Stoney Ridge) 772

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M260 5603
+17.8%
R5 (Stoney Ridge) 4755

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R7 M260 14
+3.6%
R5 (Stoney Ridge) 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M260 và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+62.5%
8
−62.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p61.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
−133%
7
+133%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+100%
1
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−50%
6−7
+50%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−100%
6−7
+100%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 1
+0%
1
+0%

Vậy R7 M260 và R5 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M260 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R7 M260 nhanh hơn 100%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R5 (Stoney Ridge) nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M260 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • R5 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 1.26
Mức độ mới 11 Tháng 6 2014 1 Tháng 6 2016

R5 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M260 hoặc Radeon R5 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.