Radeon R7 M260 vs 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M260 và Radeon 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M260
2014
4 GB DDR3
1.22

620 vượt qua R7 M260 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M260 và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1045864
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.30
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTopazPolaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M260 và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M260 và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân940 MHz730 MHz
Tần số Boost980 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture23.5224.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M260 và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M260 và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M260 và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M260 và Radeon 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M260 và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.3
OpenGL4.34.6
OpenCL2.02.0
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M260 và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M260 1.22
Radeon 620 2.21
+81.1%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M260 515
Radeon 620 933
+81.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M260 1067
Radeon 620 1730
+62.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M260 và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−61.5%
21−24
+61.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p61.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 3−4
−267%
10−12
+267%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Battlefield 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Fortnite 3−4
−267%
10−12
+267%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Grand Theft Auto V 1−2
−400%
5−6
+400%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−125%
9−10
+125%
Valorant 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Battlefield 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−200%
9−10
+200%
Valorant 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Fortnite 3−4
−267%
10−12
+267%
Counter-Strike 2 0−1 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 5−6
−280%
18−20
+280%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R7 M260 và Radeon 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 620 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 620 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 620 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 2.21
Mức độ mới 11 Tháng 6 2014 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R7 M260 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: hiệu năng cao hơn 81.1%vàmới hơn 4 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 620 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260
AMD Radeon 620
Radeon 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
229 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M260 hoặc Radeon 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.