Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vs R8 M535DX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vượt qua R8 M535DX với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 859 | 984 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN (2012−2015) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaveri Spectre | Meso |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 320 |
Tần số nhân | 720 MHz | 780 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 891 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,550 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 17.82 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.5702 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 20 |
L1 Cache | không có dữ liệu | 80 KB |
L2 Cache | không có dữ liệu | 128 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R8 M535DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 14
+75%
| 8−9
−75%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
Counter-Strike 2 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Full HD
Medium
Battlefield 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Fortnite | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Valorant | 40−45
+59.3%
|
27−30
−59.3%
|
Full HD
High
Battlefield 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+66.7%
|
30−33
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Dota 2 | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Far Cry 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Fortnite | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Grand Theft Auto V | 9
+80%
|
5−6
−80%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Metro Exodus | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Valorant | 40−45
+59.3%
|
27−30
−59.3%
|
Full HD
Ultra
Battlefield 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Dota 2 | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Far Cry 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Valorant | 40−45
+59.3%
|
27−30
−59.3%
|
Full HD
Epic
Fortnite | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
1440p
High
Counter-Strike 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
Valorant | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
1440p
Ultra
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
Epic
Fortnite | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
4K
High
Grand Theft Auto V | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Valorant | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
4K
Ultra
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
4K
Epic
Fortnite | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Vậy R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và R8 M535DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R7 384 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.40 | 1.52 |
Mức độ mới | 14 Tháng 1 2014 | 18 Tháng 4 2017 |
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của R8 M535DX: mới hơn 3 năm.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M535DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R8 M535DX dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.