Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vs GeForce GT 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
2014
2.37
+57%

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vượt qua GT 630 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất811938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.85
Kiến trúcGCN (2012−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaKaveri SpectreGF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân720 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.311 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 2.37
+57%
GT 630 1.51

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 1406
+73.5%
GT 630 810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+75%
8−9
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 9
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GT 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 384 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.37 1.51
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2846 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.