Radeon R7 370 vs R5 430 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
11.30
+336%

R7 370 vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.343.70
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadOland
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhânkhông có dữ liệu730 MHz
Tần số Boost975 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture62.4018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs328
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 370 11.30
+336%
R5 430 OEM 2.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4498
+336%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+370%
10−12
−370%
1440p57
+375%
12−14
−375%
4K20
+400%
4−5
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu
1440p2.61không có dữ liệu
4K7.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 4 45−50
+370%
10−11
−370%
Forza Horizon 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Metro Exodus 30−35
+357%
7−8
−357%
Red Dead Redemption 2 30−33
+400%
6−7
−400%
Valorant 35
+338%
8−9
−338%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Dota 2 29
+383%
6−7
−383%
Far Cry 5 45−50
+350%
10−11
−350%
Fortnite 65−70
+379%
14−16
−379%
Forza Horizon 4 45−50
+370%
10−11
−370%
Forza Horizon 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Grand Theft Auto V 44
+340%
10−11
−340%
Metro Exodus 30−35
+357%
7−8
−357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+358%
12−14
−358%
Red Dead Redemption 2 30−33
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+363%
8−9
−363%
Valorant 45−50
+360%
10−11
−360%
World of Tanks 160−170
+363%
35−40
−363%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Dota 2 40−45
+367%
9−10
−367%
Far Cry 5 45−50
+350%
10−11
−350%
Forza Horizon 4 45−50
+370%
10−11
−370%
Forza Horizon 5 30−33
+400%
6−7
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+350%
6−7
−350%
Valorant 20
+400%
4−5
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+344%
16−18
−344%
Red Dead Redemption 2 10−11
+400%
2−3
−400%
World of Tanks 81
+350%
18−20
−350%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 27−30
+350%
6−7
−350%
Forza Horizon 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 24−27
+380%
5−6
−380%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 17
+467%
3−4
−467%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Grand Theft Auto V 21−24
+340%
5−6
−340%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+363%
8−9
−363%
Red Dead Redemption 2 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+340%
5−6
−340%
World of Tanks 45
+350%
10−11
−350%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy R7 370 và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 nhanh hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • R7 370 nhanh hơn 375% ở độ phân giải 1440p
  • R7 370 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.30 2.59
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 50 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 336.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 370 và Radeon R5 430 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 485 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 381 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 370 hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.