Radeon R7 350 vs GeForce 6800 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 350
2016
2 GB GDDR5,55 Watt
5.60
+1020%

R7 350 vượt qua 6800 GS với mức trọn vẹn là 1020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6091240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng7.01không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNV41
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân800 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million190 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.605.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.60 0.50
Mức độ mới 6 Tháng 7 2016 7 Tháng 11 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm

R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1020%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 350 và GeForce 6800 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 350 hoặc GeForce 6800 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.