Radeon R7 260X vs UHD Graphics 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 260X và UHD Graphics 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 260X
2013
4 GB GDDR5, 115 Watt
8.21
+210%

R7 260X vượt qua UHD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 260X và UHD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất516821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.9512.23
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBonaireKaby Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 260X và UHD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 260X và UHD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1000 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs163
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 260X và UHD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 260X và UHD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Băng thông bộ nhớ104 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 260X và UHD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 260X và UHD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 260X và UHD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 260X và UHD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 260X 8.21
+210%
UHD Graphics 620 2.65

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 260X 3194
+210%
UHD Graphics 620 1030

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 260X 4380
+275%
UHD Graphics 620 1168

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 260X và UHD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+208%
13
−208%
1440p45−50
+181%
16
−181%
4K24−27
+200%
8
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.48không có dữ liệu
1440p3.09không có dữ liệu
4K5.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 7
+0%
7
+0%
Fortnite 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%
Valorant 40
+0%
40
+0%
Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 37
+0%
37
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Fortnite 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5
+0%
5
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 260X và UHD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 260X nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1080p
  • R7 260X nhanh hơn 181% ở độ phân giải 1440p
  • R7 260X nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.21 2.65
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 1 Tháng 9 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 15 Watt

R7 260X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 209.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 620: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 260X vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 260X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
413 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 260X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
4632 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 260X hoặc UHD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.