Radeon R7 250E vs GeForce 7200 GS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R7 250E vượt qua 7200 GS với mức trọn vẹn là 7183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 678 | 1477 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.27 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.47 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | G72 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 800 MHz | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 112 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 1.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 2 |
TMUs | 32 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 334 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 5.344 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.37 | 0.06 |
Mức độ mới | 20 Tháng 12 2013 | 18 Tháng 1 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
R7 250E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7183.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 250E vì nó vượt trội hơn GeForce 7200 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 250E và GeForce 7200 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.