Radeon R7 250 vs UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.34
+17.6%

R7 250 vượt qua UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817865
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.87không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaOlandTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost1050 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụN/Akhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1150 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.34
+17.6%
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 1.99

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 250 2775
+67.8%
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 1654

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 250 12581
+75%
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 7190

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
+78.3%
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 1203

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 250 15080
+88.9%
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 7982

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+72.7%
11
−72.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7
+0%
Counter-Strike 2 6−7
−283%
23
+283%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 8−9
−25%
10
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−183%
17
+183%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 4−5
−100%
8
+100%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 4−5
−125%
9
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+14%
40−45
−14%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+13%
23
−13%
Far Cry 5 4−5
−75%
7
+75%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Valorant 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+18.2%
22
−18.2%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5
−60%
Valorant 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+20%
14−16
−20%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10%
20−22
−10%
Valorant 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 250 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 250 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R7 250 nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 283%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 250 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (62%)
  • UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 1.99
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

R7 250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 250 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 453 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 364 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.