Radeon R7 250 vs GeForce GT 750M Mac Edition

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.35

GT 750M Mac Edition vượt qua R7 250 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất820693
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.865.92
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaOlandGK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhânkhông có dữ liệu926 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2029.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.7112 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụN/Akhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.35
GT 750M Mac Edition 3.74
+59.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1051
GT 750M Mac Edition 1673
+59.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 250 12581
+25.2%
GT 750M Mac Edition 10049

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
+16.8%
GT 750M Mac Edition 1837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−57.9%
30−35
+57.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Hogwarts Legacy 6−7
−50%
9−10
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9−10
+50%
Hogwarts Legacy 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Hogwarts Legacy 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−50%
27−30
+50%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy R7 250 và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M Mac Edition nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 3.74
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 8 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GT 750M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.1%, mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 750M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 458 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.