Radeon R7 240 vs GeForce RTX 3090 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 240
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.01

RTX 3090 Ti vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 3196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.168.31
Hiệu quả năng lượng5.3411.73
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaOlandGA102
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$69 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5094% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32010752
Tần số nhânkhông có dữ liệu1560 MHz
Tần số Boost780 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture14.00625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.448 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs8112
TMUs20336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm336 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 240 2.01
RTX 3090 Ti 66.24
+3196%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 240 899
RTX 3090 Ti 29617
+3194%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 240 1220
RTX 3090 Ti 53110
+4253%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 240 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−3367%
208
+3367%
1440p4−5
−3450%
142
+3450%
4K3−4
−3267%
101
+3267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.50
−19.7%
9.61
+19.7%
1440p17.25
−22.5%
14.08
+22.5%
4K23.00
−16.2%
19.79
+16.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 Ti thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 Ti thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 Ti thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 219
+0%
219
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 201
+0%
201
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 200
+0%
200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 173
+0%
173
+0%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 188
+0%
188
+0%
Grand Theft Auto V 170
+0%
170
+0%
Metro Exodus 178
+0%
178
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+0%
394
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 152
+0%
152
+0%
Dota 2 195
+0%
195
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 193
+0%
193
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 151
+0%
151
+0%
Metro Exodus 125
+0%
125
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 181
+0%
181
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+0%
173
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Dota 2 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy R7 240 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 3367% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 3450% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 3267% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 66.24
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 450 Watt

R7 240 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 3195.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 240 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.