Radeon R7 240 vs GeForce 8800 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 240
2013
2 GB GDDR5,50 Watt
2.33
+171%

R7 240 vượt qua 8800 GS với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8551136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.350.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaOlandG92
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Tần số nhânkhông có dữ liệu550 MHz
Tần số Boost780 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt105 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.448 TFLOPS0.264 TFLOPS
ROPs812
TMUs2048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB384 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 240 2.33
+171%
8800 GS 0.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 240 896
+172%
8800 GS 330

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.33 0.86
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 31 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 384 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 105 Watt

R7 240 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 240 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 240 và GeForce 8800 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 240 hoặc GeForce 8800 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.