Radeon R6 (Kaveri) vs HD Graphics 505

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 (Kaveri)
2014
1.55
+93.8%

R6 (Kaveri) vượt qua HD Graphics 505 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9331135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.63
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaKaveriApollo Lake GT1.5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384144
Tần số nhân533 MHz200 MHz
Tần số Boost654 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu11.70
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1872 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu3
TMUskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R6 (Kaveri) 1.55
+93.8%
HD Graphics 505 0.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R6 (Kaveri) 691
+92.5%
HD Graphics 505 359

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R6 (Kaveri) 1184
+91%
HD Graphics 505 620

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R6 (Kaveri) 4114
+75%
HD Graphics 505 2351

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R6 (Kaveri) 771
+88.8%
HD Graphics 505 408

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Kaveri) 5336
+56.3%
HD Graphics 505 3414

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Kaveri) và HD Graphics 505 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+11.1%
9
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 10−12
+120%
5−6
−120%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R6 (Kaveri) và HD Graphics 505 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 (Kaveri) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R6 (Kaveri) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 (Kaveri) tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.55 0.80
Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 1 Tháng 9 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R6 (Kaveri) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 505: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 (Kaveri) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 505 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Kaveri)
Radeon R6 (Kaveri)
Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 265 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Kaveri) hoặc HD Graphics 505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.