Radeon R5 M430 vs GeForce GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M430
2016
4 GB DDR3
1.56

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất956957
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.29
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaExoGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320192
Tần số nhân1030 MHz875 MHz
Tần số Boost1030 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs816
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+7.1%
14−16
−7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R5 M430 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M430 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB

R5 M430 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R5 M430 và GeForce GT 630 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M430 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M430 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.