Radeon R5 M420 vs HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M420
2016
4 GB DDR3
1.10

HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua R5 M420 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1050954
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Terascale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaJetkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320736
Tần số nhân780 MHz655 / 600 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Tốc độ xử lý texture17.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.544 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M420 và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
−43.8%
23
+43.8%
Full HD12−14
−41.7%
17
+41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−57.1%
44
+57.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 0−1 2−3
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

Vậy R5 M420 và HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.10 1.44
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R5 M420 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: hiệu năng cao hơn 30.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
AMD Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7520G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M420 hoặc Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.