Radeon R5 M330 vs GeForce G105M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M330 và GeForce G105M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M330
2015
4 GB DDR3, 18 Watt
1.33
+343%

R5 M330 vượt qua G105M với mức trọn vẹn là 343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M330 và GeForce G105M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9821310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.881.71
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaExoGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M330 và GeForce G105M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M330 và GeForce G105M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3208
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân955 MHz500 MHz
Tần số Boost1030 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture20.604.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS0.03424 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu38
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M330 và GeForce G105M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M330 và GeForce G105M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8 (DDR2)/11 (GDDR3)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M330 và GeForce G105M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsVGADual Link DVISingle Link DVIDisplayPortHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M330 và GeForce G105M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M330 và GeForce G105M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.42.1
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M330 và GeForce G105M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M330 1.33
+343%
GeForce G105M 0.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M330 595
+347%
GeForce G105M 133

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M330 và GeForce G105M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+350%
2−3
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 35−40
+400%
7−8
−400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+357%
7−8
−357%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+400%
7−8
−400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+400%
7−8
−400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy R5 M330 và GeForce G105M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M330 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.33 0.30
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 16 Tháng 7 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 14 Watt

R5 M330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 343.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce G105M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M330 vì nó vượt trội hơn GeForce G105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330
NVIDIA GeForce G105M
GeForce G105M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 1071 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M330 hoặc GeForce G105M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.