Radeon R5 M320 vs GeForce GT 630M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M320
2015
4 GB DDR3
1.18

GT 630M vượt qua R5 M320 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10721010
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.92
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaJetGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân780 MHzUp to 800 MHz
Tần số Boost855 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown33 Watt
Tốc độ xử lý texture17.1010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPS0.2534 TFLOPS
ROPs84
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitUp to 128bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/sUp to 32.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
DirectX 11.2không có dữ liệu12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 M320 1.18
GT 630M 1.40
+18.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M320 454
GT 630M 537
+18.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M320 1652
+59.6%
GT 630M 1035

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M320 4969
GT 630M 5577
+12.2%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M320 45756
GT 630M 58812
+28.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
−18.8%
19
+18.8%
Full HD12−14
−33.3%
16
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
−1000%
11
+1000%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24
+84.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 24−27
−34.6%
35
+34.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
−2100%
22
+2100%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy R5 M320 và GT 630M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 630M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • GT 630M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 630M nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 630M tốt hơn trong 18các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 25các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 1.40
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R5 M320 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630M: hiệu năng cao hơn 18.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630M vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M320 và GeForce GT 630M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M320
Radeon R5 M320
NVIDIA GeForce GT 630M
GeForce GT 630M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 M320 hoặc GeForce GT 630M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.