Radeon R5 M255 vs HD 8550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M255
2014
4 GB DDR3
1.30

HD 8550M vượt qua R5 M255 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10221001
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTopazSun
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân925 MHz650 MHz
Tần số Boost940 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture22.5617.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7219 TFLOPS0.544 TFLOPS
ROPs88
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M255 1.30
HD 8550M 1.38
+6.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M255 1784
+36.5%
HD 8550M 1307

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 M255 5399
+45.7%
HD 8550M 3705

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+0%
21−24
+0%
Full HD13
+8.3%
12−14
−8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 5
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 14
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
−25%
10−11
+25%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27
+50%
18−20
−50%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 8
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−75%
7−8
+75%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−133%
7−8
+133%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Vậy R5 M255 và HD 8550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • R5 M255 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 M255 nhanh hơn 700%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8550M nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M255 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (10%)
  • HD 8550M tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (35%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 1.38
Mức độ mới 12 Tháng 10 2014 13 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB

R5 M255 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8550M: hiệu năng cao hơn 6.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R5 M255 và Radeon HD 8550M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M255
Radeon R5 M255
AMD Radeon HD 8550M
Radeon HD 8550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M255 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M255 hoặc Radeon HD 8550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.