Radeon R5 M230 vs RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M230
2014
4 GB DDR3
0.93

RX 580 2048SP vượt qua R5 M230 với mức trọn vẹn là 1742% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1099288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.10
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaJetPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202048
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân825 MHz1168 MHz
Tần số Boost855 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown150 Watt
Tốc độ xử lý texture17.10164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs832
TMUs20128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M230 0.93
RX 580 2048SP 17.13
+1742%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M230 416
RX 580 2048SP 7661
+1742%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M230 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−1700%
180−190
+1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 6−7
−1733%
110−120
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 30−35
−1619%
550−600
+1619%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1700%
450−500
+1700%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Metro Exodus 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Valorant 30−35
−1619%
550−600
+1619%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Forza Horizon 4 6−7
−1733%
110−120
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Valorant 30−35
−1619%
550−600
+1619%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−1700%
90−95
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Valorant 1−2
−1700%
18−20
+1700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 2−3
−1650%
35−40
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1650%
35−40
+1650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Valorant 5−6
−1700%
90−95
+1700%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

Vậy R5 M230 và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 2048SP nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.93 17.13
Mức độ mới 7 Tháng 1 2014 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1741.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M230 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M230
Radeon R5 M230
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 176 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3462 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M230 hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.