Radeon R5 M230 vs Quadro T600 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M230
2014
4 GB DDR3
1.00

T600 Mobile vượt qua R5 M230 với mức trọn vẹn là 1564% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1148354
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu32.23
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJetTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320896
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân825 MHz780 MHz
Tần số Boost855 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown40 Watt
Tốc độ xử lý texture17.1078.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPS2.527 TFLOPS
ROPs832
TMUs2056
L1 Cache80 KB896 KB
L2 Cache128 KB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.3
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M230 1.00
T600 Mobile 16.64
+1564%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M230 424
Mẫu: 124
T600 Mobile 7025
+1557%
Mẫu: 473

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M230 1175
T600 Mobile 10498
+793%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M230 771
T600 Mobile 7928
+928%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M230 4814
T600 Mobile 53941
+1021%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M230 và Quadro T600 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−410%
51
+410%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Escape from Tarkov 2−3
−3350%
65−70
+3350%
Far Cry 5 2−3
−2550%
53
+2550%
Fortnite 1−2
−9200%
90−95
+9200%
Forza Horizon 4 7−8
−900%
70−75
+900%
Forza Horizon 5 1−2
−5300%
50−55
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−611%
60−65
+611%
Valorant 30−35
−332%
130−140
+332%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−768%
210−220
+768%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 14−16
−673%
116
+673%
Escape from Tarkov 2−3
−3350%
65−70
+3350%
Far Cry 5 2−3
−2350%
49
+2350%
Fortnite 1−2
−9200%
90−95
+9200%
Forza Horizon 4 7−8
−900%
70−75
+900%
Forza Horizon 5 1−2
−5300%
50−55
+5300%
Metro Exodus 1−2
−3500%
35−40
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−611%
60−65
+611%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−767%
52
+767%
Valorant 30−35
−332%
130−140
+332%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 14−16
−613%
107
+613%
Escape from Tarkov 2−3
−3350%
65−70
+3350%
Far Cry 5 2−3
−2150%
45
+2150%
Forza Horizon 4 7−8
−900%
70−75
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−611%
60−65
+611%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−367%
28
+367%
Valorant 30−35
−1513%
500−550
+1513%

Full HD
Epic

Fortnite 1−2
−9200%
90−95
+9200%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−1983%
120−130
+1983%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1536%
180−190
+1536%
Valorant 0−1 160−170

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 3−4
−1100%
35−40
+1100%
Far Cry 5 1−2
−3700%
35−40
+3700%
Forza Horizon 4 3−4
−1300%
40−45
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−3800%
35−40
+3800%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−121%
30−35
+121%
Valorant 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−750%
16−18
+750%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 63
+0%
63
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High

Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy R5 M230 và T600 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile nhanh hơn 410% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, T600 Mobile nhanh hơn 9200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.00 16.64
Mức độ mới 7 Tháng 1 2014 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

T600 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1564%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T600 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M230 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T600 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M230
Radeon R5 M230
NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 190 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M230 hoặc Quadro T600 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.