Radeon R5 (Carrizo) vs RX Vega 3

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 (Carrizo)
2015
12 Watt
1.58

RX Vega 3 vượt qua R5 (Carrizo) với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất931792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Hiệu quả năng lượng3.6013.65
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoPicasso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost800 MHz1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3844 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 (Carrizo) 1.58
RX Vega 3 2.57
+62.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 (Carrizo) 1711
RX Vega 3 1724
+0.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 (Carrizo) 1001
RX Vega 3 1172
+17%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 (Carrizo) 5804
RX Vega 3 8536
+47.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−71.4%
12
+71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 0−1 29
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−40%
7−8
+40%
Battlefield 5 4−5
−75%
7
+75%
Counter-Strike 2 0−1 22
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 1−2
−400%
5
+400%
Fortnite 7−8
−100%
14
+100%
Forza Horizon 4 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 5 1−2
−800%
9
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−40%
7−8
+40%
Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Counter-Strike 2 0−1 5
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+56.5%
23
−56.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 20−22
−5%
21
+5%
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Grand Theft Auto V 3−4
−200%
9
+200%
Metro Exodus 3−4
+50%
2
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6
−16.7%
Valorant 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 20−22
+5.3%
19
−5.3%
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 4 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4
−75%
Valorant 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 10−12
−136%
24−27
+136%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy R5 (Carrizo) và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 3 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R5 (Carrizo) nhanh hơn 75%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Carrizo) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (10%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 2.57
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 15 Watt

R5 (Carrizo) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: hiệu năng cao hơn 62.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Carrizo) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Carrizo)
Radeon R5 (Carrizo)
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2055 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Carrizo) hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.