Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) vs R3 (Mullins/Beema)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R5 (Beema/Carrizo-L) vượt qua R3 (Mullins/Beema) với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1100 | 1151 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | GCN 1.1 (2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Beema | Beema/Mullins |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 128 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 350 MHz |
Tần số Boost | 850 MHz | 686 MHz |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 12 (FL 12_0) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon R3 (Mullins/Beema) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 6
−150%
| 15
+150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Valorant | 30−35
+6.7%
|
30−33
−6.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+6.7%
|
30−33
−6.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+6.7%
|
30−33
−6.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy R5 (Beema/Carrizo-L) và R3 (Mullins/Beema) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R3 (Mullins/Beema) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, R5 (Beema/Carrizo-L) nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R5 (Beema/Carrizo-L) tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (66%)
- Hòa trong 11 các bài kiểm tra (34%)
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.