Radeon R5 430 OEM vs GeForce GTX 1050 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 430 OEM
2016
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.33

1050 Max-Q vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 282% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất868492
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.779.62
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaOlandGP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 6 2016 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân730 MHz1190 MHz
Tần số Boost780 MHz1328 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture18.7253.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.599 TFLOPS1.7 TFLOPS
ROPs816
TMUs2440
L1 Cache96 KB240 KB
L2 Cache256 KB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ36.8 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 430 OEM 2.33
GTX 1050 Max-Q 8.91
+282%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 430 OEM 1031
GTX 1050 Max-Q 3939
+282%
Mẫu: 357

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 430 OEM và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−283%
46
+283%
1440p7−8
−286%
27
+286%
4K3−4
−400%
15
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 46
+0%
46
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Fortnite 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 144
+0%
144
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Fortnite 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
+0%
51
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 37
+0%
37
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
+0%
53
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+0%
11
+0%

4K
Epic

Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy R5 430 OEM và GTX 1050 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 286% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.33 8.91
Mức độ mới 30 Tháng 6 2016 3 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Max-Q: hiệu năng cao hơn 282.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 430 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 466 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 430 OEM hoặc GeForce GTX 1050 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.