Radeon R5 430 OEM vs GRID K220Q
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R5 430 OEM vượt qua GRID K220Q với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 821 | 857 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.18 |
Hiệu quả năng lượng | 3.68 | 0.72 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Oland | GK104 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 2 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $469 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 1536 |
Tần số nhân | 730 MHz | 745 MHz |
Tần số Boost | 780 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 18.72 | 95.36 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.599 TFLOPS | 2.289 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 24 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1150 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 36.8 GB/s | 160.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 430 OEM và GRID K220Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.31 | 2.04 |
Mức độ mới | 30 Tháng 6 2016 | 2 Tháng 7 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 225 Watt |
R5 430 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn GRID K220Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 430 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K220Q dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.