Radeon R4 (Kaveri) vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R4 (Kaveri)
2014
0.73

Graphics vượt qua R4 (Kaveri) với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1149910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.07
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaKaveriRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192448
Tần số nhân533 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−125%
18−20
+125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 30−33
−133%
70−75
+133%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 13
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−33
−133%
70−75
+133%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−33
−133%
70−75
+133%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy R4 (Kaveri) và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 1.71
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Kaveri) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R4 (Kaveri) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Kaveri)
Radeon R4 (Kaveri)
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7003 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Kaveri) hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.