Radeon R4 (Beema) vs UHD Graphics 610

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R4 (Beema)
2014
0.89

UHD Graphics 610 vượt qua R4 (Beema) với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1111920
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.66
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBeemaCoffee Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12896
Tần số nhân800 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1728 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R4 (Beema) 0.89
UHD Graphics 610 1.63
+83.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R4 (Beema) 399
UHD Graphics 610 728
+82.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R4 (Beema) 716
UHD Graphics 610 923
+28.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R4 (Beema) 2506
UHD Graphics 610 3996
+59.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R4 (Beema) 497
UHD Graphics 610 664
+33.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Beema) 3309
UHD Graphics 610 5277
+59.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Beema) 29548
UHD Graphics 610 42713
+44.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Beema) và UHD Graphics 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+0%
8
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 22
−68.2%
35−40
+68.2%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 14−16
+25%
12
−25%
Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4
−25%
Valorant 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 14−16
+36.4%
11
−36.4%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Valorant 0−1 12−14

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 2−3
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−80%
9−10
+80%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4
+0%
4
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3
+0%
3
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 3
+0%
3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R4 (Beema) và UHD Graphics 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R4 (Beema) nhanh hơn 36%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 610 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R4 (Beema) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • UHD Graphics 610 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 1.63
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 3 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

UHD Graphics 610 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 610 vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Beema) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Beema)
Radeon R4 (Beema)
Intel UHD Graphics 610
UHD Graphics 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Beema) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 662 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Beema) hoặc UHD Graphics 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.