Radeon R4 (Beema) vs ATI 9500 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R4 (Beema)
2014
0.89
+889%

R4 (Beema) vượt qua ATI 9500 PRO với mức trọn vẹn là 889% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11111458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaBeemaR300
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân800 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu110 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.200
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)9.0 (9_0)
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R4 (Beema) 0.89
+889%
ATI 9500 PRO 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R4 (Beema) 399
+873%
ATI 9500 PRO 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Beema) và Radeon 9500 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
Valorant 30−35
+933%
3−4
−933%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 22
+1000%
2−3
−1000%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 30−35
+933%
3−4
−933%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 30−35
+933%
3−4
−933%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
Valorant 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 5−6 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.09
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 1 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

R4 (Beema) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 888.9%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R4 (Beema) vì nó vượt trội hơn Radeon 9500 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R4 (Beema) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9500 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Beema)
Radeon R4 (Beema)
ATI Radeon 9500 PRO
Radeon 9500 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Beema) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9500 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Beema) hoặc Radeon 9500 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.