Radeon R2 (Stoney Ridge) vs GeForce 8700M GT SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R2 (Stoney Ridge)
2016
15 Watt
0.89
+30.9%

R2 (Stoney Ridge) vượt qua 8700M GT SLI với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11121160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.720.93
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)G8x (2007)
Bộ xử lý đồ họaStoney RidgeNB8E-SE
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12864
Tần số nhânkhông có dữ liệu625 MHz
Tần số Boost600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million578 Million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt58 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)10
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R2 (Stoney Ridge) 0.89
+30.9%
8700M GT SLI 0.68

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R2 (Stoney Ridge) 2136
8700M GT SLI 2196
+2.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R2 (Stoney Ridge) và GeForce 8700M GT SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+20%
20−22
−20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Fortnite 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R2 (Stoney Ridge) nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R2 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.68
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 18 Tháng 9 2007
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 58 Watt

R2 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.9%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 286.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R2 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce 8700M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)
NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R2 (Stoney Ridge) hoặc GeForce 8700M GT SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.