GeForce 705M vs Radeon R2 (Stoney Ridge)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
705M vượt qua R2 (Stoney Ridge) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1069 | 1105 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.42 | 4.77 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | GCN 1.2/2.0 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | Stoney Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 128 |
Tần số nhân | 475 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 3100 Million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.800 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0912 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | không có dữ liệu |
TMUs | 8 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (FL 12_0) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | + |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
World of Tanks | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 705M nhanh hơn 20%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 705M tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (22%)
- Hòa trong 29các bài kiểm tra (78%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.18 | 1.04 |
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2013 | 1 Tháng 6 2016 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
GeForce 705M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của R2 (Stoney Ridge): mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 705M vì nó vượt trội hơn Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 705M và Radeon R2 (Stoney Ridge), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.