Radeon Pro V340 MxGPU vs Pro V340

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro V340 MxGPU
2018
16 GB HBM2, 300 Watt
7.14

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất550551
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.682.19
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584 ×23584
Tần số nhân1000 MHz852 MHz
Tần số Boost1500 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture336.0 ×2336.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.75 TFLOPS ×210.75 TFLOPS
ROPs64 ×264
TMUs224 ×2224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit ×22048 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s ×2483.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro V340 MxGPU 7.14
Pro V340 7.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro V340 MxGPU 2853
Pro V340 2853

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 230 Watt

Pro V340 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro V340 MxGPU và Radeon Pro V340 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro V340 MxGPU
Radeon Pro V340 MxGPU
AMD Radeon Pro V340
Radeon Pro V340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro V340 MxGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro V340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro V340 MxGPU hoặc Radeon Pro V340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.