ATI Radeon IGP 350M vs GeForce PCX 5300
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1506 | 1508 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | RS200 | NV37 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước) | 17 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 183 MHz | 250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | 45 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | 0.37 | 1.000 |
ROPs | 2 | 4 |
TMUs | 2 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 9.0a |
OpenGL | 1.4 | 1.5 (2.1) |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 10 2002 | 17 Tháng 2 2004 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 150 nm |
PCX 5300 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon IGP 350M và GeForce PCX 5300 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon IGP 350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce PCX 5300 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.