Radeon HD 8970M vs HD 7670M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8970M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.67
+726%

HD 8970M vượt qua HD 7670M với mức trọn vẹn là 726% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4571063
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng6.914.18
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneThames
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$629.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280480
Tần số nhân850 MHz600 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M 8.67
+726%
HD 7670M 1.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8970M 3876
+726%
HD 7670M 469

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M 6818
+542%
HD 7670M 1062

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M 18667
+274%
HD 7670M 4995

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8970M 5039
+511%
HD 7670M 824

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8970M 31027
+375%
HD 7670M 6535

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M và Radeon HD 7670M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p140−150
+724%
17
−724%
Full HD53
+165%
20
−165%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu31.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+667%
3−4
−667%
Counter-Strike 2 50−55
+733%
6−7
−733%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+667%
3−4
−667%
Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Counter-Strike 2 50−55
+733%
6−7
−733%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Fortnite 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
Forza Horizon 5 27−30
+867%
3−4
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
Valorant 90−95
+176%
30−35
−176%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+667%
3−4
−667%
Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Counter-Strike 2 50−55
+733%
6−7
−733%
Counter-Strike: Global Offensive 148
+222%
46
−222%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Far Cry 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Fortnite 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
Forza Horizon 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Grand Theft Auto V 39 0−1
Metro Exodus 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+520%
5−6
−520%
Valorant 90−95
+176%
30−35
−176%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Far Cry 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+260%
5−6
−260%
Valorant 90−95
+176%
30−35
−176%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+2700%
2−3
−2700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+929%
7−8
−929%
Grand Theft Auto V 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+318%
10−12
−318%
Valorant 100−110
+3400%
3−4
−3400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+900%
2−3
−900%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+717%
6−7
−717%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35 0−1
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy HD 8970M và HD 7670M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M nhanh hơn 724% ở độ phân giải 900p
  • HD 8970M nhanh hơn 165% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8970M nhanh hơn 4000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M đã vượt qua HD 7670M trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.67 1.05
Mức độ mới 14 Tháng 5 2013 17 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 20 Watt

HD 8970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 725.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7670M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8970M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7670M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M
AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M hoặc Radeon HD 7670M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.