Radeon HD 8850M vs FirePro W4190M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8850M và FirePro W4190M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8850M
2013
2 GB DDR3
2.18

W4190M vượt qua HD 8850M với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8850M và FirePro W4190M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất843794
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVenusOpal
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8850M và FirePro W4190M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8850M và FirePro W4190M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân575 MHz825 MHz
Tần số Boost625 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture25.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8850M và FirePro W4190M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8850M và FirePro W4190M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8850M và FirePro W4190M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8850M và FirePro W4190M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8850M và FirePro W4190M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8850M và FirePro W4190M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8850M 2.18
W4190M 2.56
+17.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8850M 973
W4190M 1143
+17.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8850M 2349
W4190M 2351
+0.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8850M 1845
+5.7%
W4190M 1745

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8850M 11387
W4190M 12317
+8.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8850M và FirePro W4190M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+127%
11
−127%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 78
+47.2%
50−55
−47.2%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Grand Theft Auto V 6−7
−100%
12
+100%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10
+25%
Valorant 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6
−33.3%
Valorant 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 20−22
−30%
24−27
+30%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy HD 8850M và W4190M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8850M nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8850M nhanh hơn 47%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, W4190M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8850M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • W4190M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 2.56
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 12 Tháng 11 2015

W4190M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.4%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W4190M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8850M
Radeon HD 8850M
AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8850M hoặc FirePro W4190M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.