Radeon HD 8750M vs UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8750M
2013
1 GB GDDR5
2.28

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vượt qua HD 8750M với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất827763
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.64
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaMarsIce Lake G1 Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38432
Tần số nhân670 MHz300 MHz
Tần số Boost775 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu12-25 Watt
Tốc độ xử lý texture16.08không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5146 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model6.5 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1 (1.2)không có dữ liệu
Vulkan1.2.170-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8750M 2.28
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 2.71
+18.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 1698
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 2127
+25.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 6840
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 8750
+27.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8750M 1277
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 1521
+19.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8750M 8525
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 11097
+30.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p23
−17.4%
27−30
+17.4%
Full HD20
+53.8%
13
−53.8%
4K7−8
−28.6%
9
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8
+33.3%
Counter-Strike 2 5−6
−240%
17
+240%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 8−9
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 5−6
−220%
16
+220%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 40−45
−7%
45−50
+7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 54
+80%
30
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
+13.6%
22
−13.6%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Metro Exodus 4−5
+100%
2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10
+25%
Valorant 40−45
−7%
45−50
+7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
+25%
20
−25%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5
−60%
Valorant 40−45
−7%
45−50
+7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−25%
14−16
+25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
−50%
9
+50%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 8750M và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • HD 8750M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8750M nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 240%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (11%)
  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.28 2.71
Mức độ mới 26 Tháng 2 2013 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M
Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 375 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750M hoặc UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.