Radeon HD 8750M vs GeForce 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8750M và GeForce 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8750M
2013
1 GB GDDR5
2.62
+249%

HD 8750M vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 249% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750M và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8261167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.34
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaMarsGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750M và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750M và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân670 MHz738 MHz
Tần số Boost775 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu12 Watt
Tốc độ xử lý texture16.085.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5146 TFLOPS0.1417 TFLOPS
Các bộ giải mã videokhông có dữ liệuH.264, VC1, MPEG2 1080p
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750M và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750M và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/sUp to 14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750M và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8750M và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750M và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 API
Shader Model6.5 (5.1)5.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.1 (1.2)1.1
Vulkan1.2.170N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8750M và GeForce 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8750M 2.62
+249%
GeForce 610M 0.75

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8750M 1019
+251%
GeForce 610M 290

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 1698
+235%
GeForce 610M 508

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 6840
+210%
GeForce 610M 2210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8750M và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p23
+283%
6−7
−283%
Full HD20
+300%
5−6
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 54
+170%
20−22
−170%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+500%
3−4
−500%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+375%
4−5
−375%
Valorant 21−24
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8750M và GeForce 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M nhanh hơn 283% ở độ phân giải 900p
  • HD 8750M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8750M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 0.75
Mức độ mới 26 Tháng 2 2013 1 Tháng 12 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 249.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8750M vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M
NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
762 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750M hoặc GeForce 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.