Radeon HD 8690M vs Graphics

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8690M và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8690M
2013
1 GB GDDR5
2.20
+28.7%

HD 8690M vượt qua Graphics với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8690M và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất839911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSunRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8690M và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8690M và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320448
Tần số nhân775 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost825 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.5042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.528 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs88
TMUs2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8690M và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8690M và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8690M và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8690M và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8690M và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8690M 2.20
+28.7%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8690M 984
+28.8%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8690M và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+41.7%
12−14
−41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40−45
+40%
30−33
−40%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+40%
30−33
−40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+40%
30−33
−40%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8690M và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.20 1.71
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

HD 8690M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8690M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8690M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8690M
Radeon HD 8690M
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7001 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8690M hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.