Radeon HD 8690M vs ATI Mobility HD 4650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8690M
2013
1 GB GDDR5
2.37
+144%

HD 8690M vượt qua ATI Mobility HD 4650 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8471116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.02
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSunM96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân775 MHz500 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture16.5016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.528 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs88
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8690M 2.37
+144%
ATI Mobility HD 4650 0.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8690M 984
+145%
ATI Mobility HD 4650 401

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8690M và Mobility Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+6.3%
16
−6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+240%
5−6
−240%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+240%
5−6
−240%
Valorant 21−24
+2000%
1−2
−2000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8690M và ATI Mobility HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8690M nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.37 0.97
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

HD 8690M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8690M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8690M
Radeon HD 8690M
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 98 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 94 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8690M hoặc Mobility Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.