Radeon HD 8690M vs GeForce GT 630M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8690M
2013
1 GB GDDR5
2.56
+82.9%

HD 8690M vượt qua GT 630M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8311010
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.92
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaSunGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Tần số nhân775 MHzUp to 800 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texture16.5010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.528 TFLOPS0.2534 TFLOPS
ROPs84
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitUp to 128bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/sUp to 32.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
DirectX 11.2không có dữ liệu12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8690M 2.56
+82.9%
GT 630M 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8690M 984
+83.2%
GT 630M 537

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8690M 1600
+54.6%
GT 630M 1035

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8690M 1210
+68.3%
GT 630M 719

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8690M 7930
+42.2%
GT 630M 5577

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+57.9%
19
−57.9%
Full HD15
−6.7%
16
+6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 1−2 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 6−7
−83.3%
11
+83.3%
Far Cry 5 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Fortnite 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4
−50%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 1−2 0−1
World of Tanks 45−50
+34.3%
35
−34.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 6−7
−267%
22
+267%
Far Cry 5 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+60%
14−16
−60%
Valorant 1−2 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD 8690M và GT 630M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GT 630M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8690M nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 630M nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (87%)
  • GT 630M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 1.40
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8690M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.9%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8690M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8690M và GeForce GT 630M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8690M
Radeon HD 8690M
NVIDIA GeForce GT 630M
GeForce GT 630M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8690M hoặc GeForce GT 630M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.