Radeon HD 8670M vs GMA 3150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670M và GMA 3150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8670M
2013
2 GB DDR3
1.31
+13000%

HD 8670M vượt qua GMA 3150 với mức trọn vẹn là 13000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670M và GMA 3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10601574
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.05
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Generation 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaSunPineview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8670M và GMA 3150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670M và GMA 3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32016
Tần số nhân925 MHz400 MHz
Tần số Boost975 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million123 million
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu13 Watt
Tốc độ xử lý texture19.500.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS0.0128 TFLOPS
ROPs81
TMUs202

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670M và GMA 3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCI

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670M và GMA 3150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670M và GMA 3150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8670M và GMA 3150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670M và GMA 3150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8670M 1.31
+13000%
GMA 3150 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8670M 520
+25900%
GMA 3150 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8670M và GMA 3150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 5−6 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
Valorant 30−35 0−1

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 5−6 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 30−35 0−1

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 5−6 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 30−35 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1
Valorant 5−6 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 6−7 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 9 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm

HD 8670M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13000%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8670M vì nó vượt trội hơn GMA 3150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8670M
Radeon HD 8670M
Intel GMA 3150
GMA 3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 251 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 157 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8670M hoặc GMA 3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.