Radeon HD 8670D vs GeForce GT 620

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670D và GeForce GT 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8670D
2013
100 Watt
1.18
+38.8%

HD 8670D vượt qua GT 620 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670D và GeForce GT 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10271121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng0.941.38
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorGF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8670D và GeForce GT 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670D và GeForce GT 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân844 MHz700 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million585 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture22.8011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs84
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670D và GeForce GT 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670D và GeForce GT 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670D và GeForce GT 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8670D và GeForce GT 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8670D và GeForce GT 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670D và GeForce GT 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8670D 1.18
+38.8%
GT 620 0.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8670D 528
+38.9%
GT 620 380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8670D và GeForce GT 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+50%
12−14
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD 8670D và GT 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8670D nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 0.85
Mức độ mới 12 Tháng 3 2013 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 49 Watt

HD 8670D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.8%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 620: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8670D vì nó vượt trội hơn GeForce GT 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8670D
Radeon HD 8670D
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 442 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8670D hoặc GeForce GT 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.