Radeon HD 8670D vs GeForce 9800 GTX+
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8670D vượt qua 9800 GTX+ với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1018 | 1039 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.05 |
Hiệu quả năng lượng | 0.94 | 0.63 |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Devastator | G92B |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $229 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 128 |
Tần số nhân | 844 MHz | 738 MHz |
Tần số Boost | 950 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 754 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 141 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 22.80 | 47.23 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7296 TFLOPS | 0.47 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 24 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1100 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 70.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | HDTVDual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.0 | 4.0 |
OpenGL | 4.4 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+ trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
+14.3%
| 14−16
−14.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 16.36 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 7
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Fortnite | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Grand Theft Auto V | 10
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
World of Tanks | 27−30
+7.4%
|
27−30
−7.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Vậy HD 8670D và 9800 GTX+ cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8670D nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.37 | 1.29 |
Mức độ mới | 12 Tháng 3 2013 | 16 Tháng 1 2009 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 141 Watt |
HD 8670D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+ quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8670D và GeForce 9800 GTX+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.