Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vs HD Graphics 2000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
2013
2.30
+379%

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 379% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8241231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuSandy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76848
Tần số nhân720 / 775 MHz850 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệuunknown
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1296 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1800 - 2000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 2.30
+379%
HD Graphics 2000 0.48

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 7479
+735%
HD Graphics 2000 896

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
+383%
6−7
−383%
Full HD50−55
+355%
11
−355%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+182%
16−18
−182%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+127%
10−12
−127%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+127%
10−12
−127%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+340%
5−6
−340%
Valorant 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và HD Graphics 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 383% ở độ phân giải 900p
  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 355% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.30 0.48
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 379.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 1369 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics hoặc HD Graphics 2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.