Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vs GeForce 7600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
2013
2.28
+322%

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vượt qua 7600 GT với mức trọn vẹn là 322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8771266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.09
Kiến trúckhông có dữ liệuCurie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768không có dữ liệu
Tần số nhân720 / 775 MHz560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu177 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.720
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 - 2000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX119.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
+383%
6−7
−383%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 40−45
+367%
9−10
−367%

Full HD
High

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+370%
10−11
−370%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 40−45
+367%
9−10
−367%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
Hogwarts Legacy 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 40−45
+367%
9−10
−367%

Full HD
Epic

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+340%
5−6
−340%
Valorant 21−24
+425%
4−5
−425%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic

Fortnite 4−5 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và 7600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 383% ở độ phân giải 900p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.28 0.54
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 9 Tháng 3 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 322.2%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7600 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics hoặc GeForce 7600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.