Radeon HD 8570D vs FirePro W2100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8570D và FirePro W2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8570D
2013
65 Watt
1.05

W2100 vượt qua HD 8570D với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8570D và FirePro W2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1097868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.196.15
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteOland
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8570D và FirePro W2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8570D và FirePro W2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256320
Tần số nhân800 MHz630 MHz
Tần số Boost868 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million950 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture13.8913.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4444 TFLOPS0.4352 TFLOPS
ROPs88
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8570D và FirePro W2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàyIGP1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8570D và FirePro W2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8570D và FirePro W2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8570D và FirePro W2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8570D và FirePro W2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8570D và FirePro W2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8570D 1.05
FirePro W2100 2.18
+108%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8570D 437
FirePro W2100 903
+107%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8570D 918
FirePro W2100 1085
+18.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8570D 7096
FirePro W2100 7771
+9.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8570D và FirePro W2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+8.3%
12
−8.3%
4K0−12

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 4−5
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 6−7
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Far Cry 5 0−1 4−5
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 6−7
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Far Cry 5 0−1 4−5
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Grand Theft Auto V 6
+20%
5−6
−20%
Hogwarts Legacy 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 6−7
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Far Cry 5 0−1 4−5
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Valorant 2−3
−800%
18−20
+800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−120%
10−12
+120%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 8570D và FirePro W2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8570D nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8570D nhanh hơn 20%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro W2100 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8570D tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • FirePro W2100 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.05 2.18
Mức độ mới 10 Tháng 7 2013 12 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 26 Watt

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W2100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8570D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8570D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D
AMD FirePro W2100
FirePro W2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 101 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 95 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8570D hoặc FirePro W2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.