Radeon HD 8550G vs GeForce GT 720M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8550G
2013
35 Watt
0.91

GT 720M vượt qua HD 8550G với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11031076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.072.47
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)25 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân515 MHz719 MHz
Tần số Boost720 MHz758 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million915 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture11.5212.13
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3686 TFLOPS0.2911 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 2560x1600
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 2560x1600
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8550G 0.91
GT 720M 1.02
+12.1%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8550G 408
GT 720M 456
+11.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8550G 1179
GT 720M 1213
+2.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8550G 4174
GT 720M 4585
+9.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8550G 792
GT 720M 822
+3.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8550G 6107
+12.6%
GT 720M 5426

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8550G 67801
+13.6%
GT 720M 59694

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 8550G 11
GT 720M 12
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550G và GeForce GT 720M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+7.1%
14
−7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−1200%
13
+1200%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6
−50%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 39
+50%
24−27
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−40%
21
+40%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−20%
18
+20%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Battlefield 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1

Vậy HD 8550G và GT 720M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550G nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8550G nhanh hơn 50%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 720M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550G tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • GT 720M tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 1.02
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 25 Tháng 12 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 33 Watt

GT 720M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.1%, mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 720M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8550G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550G
Radeon HD 8550G
NVIDIA GeForce GT 720M
GeForce GT 720M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
98 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
1015 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8550G hoặc GeForce GT 720M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.