Radeon HD 8550G vs GeForce 7900 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8550G
2013
35 Watt
1.06
+5%

HD 8550G vượt qua 7900 GTX với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10971109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.080.83
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân515 MHz650 MHz
Tần số Boost720 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million278 million
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt84 Watt
Tốc độ xử lý texture11.5215.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3686 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8550G 1.06
+5%
7900 GTX 1.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8550G 407
+5.2%
7900 GTX 387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+14.3%
14−16
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 39
+11.4%
35−40
−11.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD 8550G và 7900 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550G nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.06 1.01
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 9 Tháng 3 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 84 Watt

HD 8550G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8550G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7900 GTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8550G và GeForce 7900 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550G
Radeon HD 8550G
NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 98 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8550G hoặc GeForce 7900 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.