Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vs HD 6740G2

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
2013
2.37
+60.1%

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vượt qua HD 6740G2 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất813941
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuTerascale 2 (2009−2015)
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640880
Tần số nhân720 / 825 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics 2.37
+60.1%
HD 6740G2 1.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics 2353
+47.3%
HD 6740G2 1597

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics 5999
+17.9%
HD 6740G2 5088

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon HD 6740G2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Valorant 21−24
+130%
10−11
−130%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.37 1.48
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 14 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6740G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
AMD Radeon HD 6740G2
Radeon HD 6740G2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G HD 8750M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 6740G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics hoặc Radeon HD 6740G2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.