Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics vs R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
2013
1.84
+202%

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics vượt qua R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với mức trọn vẹn là 202% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9371237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuBeema/Mullins
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640128
Tần số nhân720 / 975 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Quy trình công nghệ28 nm28 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (FL 12_0)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics 1.84
+202%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 0.61

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics 1942
+389%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 397

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics 5706
+384%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 1178

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics 911
+144%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 373

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics 6320
+138%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 2650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+105%
18−20
−105%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+200%
6−7
−200%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
God of War 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Ultra Preset

Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
God of War 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 0.61
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 29 Tháng 4 2014

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 201.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
AMD Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)
Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G HD 8670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics hoặc Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.