Radeon HD 8510G vs GeForce 7950 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8510G
2013
35 Watt
0.83
+6.4%

HD 8510G vượt qua 7950 GT với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11281137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng1.890.96
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$114.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân554 MHz550 MHz
Tần số Boost720 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million278 million
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture17.2813.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8510G 0.83
+6.4%
7950 GT 0.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8510G 373
+7.5%
7950 GT 347

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 0.78
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 6 Tháng 8 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

HD 8510G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.4%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8510G và GeForce 7950 GT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8510G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7950 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8510G
Radeon HD 8510G
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8510G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8510G hoặc GeForce 7950 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.